Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
politically correct
|
politically correct
politically correct (adj)
appropriate, sensitive, inclusive, aware, tactful, inoffensive, right-on (dated informal)
antonym: politically incorrect